-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên việt Nguyệt đức Hóa lộc | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 95 | THẤT SÁT(M) | Thai phụ Thiên phúc Hỷ thần | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 105 | | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(V) | Thiên y | Thiên riêu Bạch hổ Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Hóa quyền | Thiên sứ Thiên hình Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/08/1972 âm - 04/10/1972 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:15 phút, ngày 07/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH Thân | 5 | | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên tài Thiên thọ | Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm Thiên quý | Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 15 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn xương Thiên quan Phượng các Giải thần | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 55 | THAM LANG(Đ) | Phong cáo Địa giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Tiểu hao Hỏa tinh Thiên thương TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 45 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiếu dương Thanh long Tam thai Bát tọa | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 7 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Thái tuế Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Ân quang | Địa không Địa kiếp Lưu hà Trực phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|