-Đ. Tỵ | MỆNH Thân | 5 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 15 | | Thai phụ Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC | 25 | | Hữu bật Tả phù Thiên việt Thiếu âm Thanh long Hóa khoa | | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Văn tinh Long trì | Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Thiên y Hoa cái Ân quang | Thiên riêu Đà la Thái tuế Quan phủ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/04/1988 âm - 04/06/1988 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:06 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 45 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Đào hoa Nguyệt đức Thiên tài Thiên thọ | Tử phù Tướng quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 105 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quan Thiên phúc | Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 55 | | Văn xương Địa giải Đường phù Tấu thư Thiên quý | Thiên hư Tuế phá Linh tinh Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 95 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Phong cáo Thiên mã Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 85 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Phá toái Quả tú Bênh phù Đẩu quân TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hỷ thần Hóa quyền Bát tọa | Thiên sứ Thiên hình Bạch hổ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Hồng loan Long đức | Địa không Địa kiếp Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 5 |
|