-T. Tỵ | MỆNH Thân | 4 | THÁI ÂM(H) | Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | THAM LANG(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên trù Long đức | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần | Kiếp sát Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Thiên y Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan Thiên tài Thiên thọ | Thiên riêu Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/04/1995 âm - 04/05/1995 dương | Can Chi: | ngày Ất Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:27 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 84 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Hóa quyền | Phá toái Điếu khách Phi liêm Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 24 | | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Bát tọa | Quan phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Địa giải Thiên hỷ Tấu thư | Lưu hà Quả tú Trực phù Linh tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tử | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiếu âm Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Cô thần L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | | Thanh long Ân quang Thiên quý | Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | TỬ VI(Đ) | Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa | Thiên sứ Thiên hình Thiên không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Suy | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN CƠ(H) | Thiên giải Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa lộc Tam thai | Địa không Địa kiếp Thái tuế Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 9 |
|