Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần

-K. Tỵ

TÀI BẠCH

84

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên trù
Thiếu âm


Cô thần
Tiểu hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 7

+C. Ngọ

TỬ TỨC

94

THIÊN LƯƠNG(M)

Long trì


Quan phù
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 8

-T. Mùi

PHU THÊ Thân

104

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư
Hóa lộc


Thiên riêu
Tử phù
Đẩu quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 9

+N. Thân

HUYNH ĐỆ

114


Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 10

+M. Thìn

TẬT ÁCH

74

CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Thanh long


Thiên sứ
Thiên khốc
Tang môn
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 17/07/1974 âm - 03/09/1974 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần

Sinh Giờ:

giờ Tân Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:34 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

MỆNH

4


Thiên phúc
Long đức
Hỷ thần
Thiên thọ


Lưu hà
Phá toái
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 11

-Đ. Mão

THIÊN DI

64

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Văn khúc
Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ


Thiên hình
Kình dương
Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Thai

Tháng 5

+G. Tuất

PHỤ MẪU

14

THIÊN ĐỒNG(H)

Tả phù
Quốc ấn
Hoa cái


Địa kiếp
Bạch hổ
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Suy

Tháng 12

+B. Dần

NÔ BỘC

54

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên giải
Lộc tồn
Bác sĩ
Ân quang
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 4

-Đ. Sửu

QUAN LỘC

44

THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Địa giải
Thiên khôi
Hồng loan


Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Mộ

Tháng 3

+B. Tý

ĐIỀN TRẠCH

34

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên quý
Bát tọa


Địa không
Điếu khách
Phục binh
Hóa kỵ
Hỏa tinh
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Tử

Tháng 2

-Ấ. Hợi

PHÚC ĐỨC

24

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền
Hóa khoa
Thiên tài


Kiếp sát
Đại hao

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 1


[Mở bình giải]