-T. Tỵ | TỬ TỨC | 92 | THÁI ÂM(H) | Thai phụ Hữu bật Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ Thân | 102 | THAM LANG(H) | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Thiên quý | Thiên riêu Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hồng loan Tam thai Bát tọa | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 8 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền Ân quang | Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 82 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Quốc ấn Hoa cái Thiên tài | Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/06/1980 âm - 03/08/1980 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Quý Mùi, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:11 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 12 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Tả phù Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa lộc | Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 10 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 72 | | Văn khúc Long đức Hỷ thần | Thiên sứ L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 22 | THẤT SÁT(H) | Thanh long | Địa kiếp Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 11 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Phi liêm Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 52 | | Phong cáo Thiên giải Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù Hỏa tinh Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Suy | Tháng 2 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 42 | TỬ VI(Đ) | Địa giải Long trì | Địa không Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN CƠ(H) | Văn xương Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 12 |
|