-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thai phụ Thiên trù Lực sĩ Ân quang | Đà la Phá toái Bạch hổ Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 8 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | | Lộc tồn Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Bác sĩ | L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 9 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | | Hữu bật Tả phù | Kình dương Quả tú Điếu khách Quan phủ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 10 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 102 | | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ Thân | 22 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Long đức Thanh long Hóa khoa | Thiên riêu Lưu hà Hỏa tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/04/2017 âm - 03/05/2017 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Dậu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:36 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên việt Thiên quý | Thiên khốc Thái tuế Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 12 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 6 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 82 | | Địa giải Thiếu dương | Địa kiếp Thiên không Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 1 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên quan Nguyệt đức Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tử phù Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 5 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Phong cáo Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tấu thư Thiên thọ | Thiên sứ Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Tử | Tháng 4 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên hỷ Thiếu âm Hóa lộc Hóa quyền Bát tọa | Địa không Thiên hình Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộ | Tháng 3 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Thiên giải Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Cô thần Tang môn Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 2 |
|