Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi

-Q. Tỵ

HUYNH ĐỆ

14

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thai phụ
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 4

+G. Ngọ

MỆNH

4

CỰ MÔN(Đ)

Thiên khôi
Thiên trù
Long đức
Hóa lộc
Ân quang


Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 5

-Ấ. Mùi

PHỤ MẪU

114

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Thanh long


Thiên khốc
Bạch hổ
Đẩu quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Thai

Tháng 6

+B. Thân

PHÚC ĐỨC

104

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên đức
Phúc đức
Lực sĩ
Thiên quý


Đà la
Kiếp sát

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 7

+N. Thìn

PHU THÊ Thân

24

THÁI ÂM(H)

Thiên y
Nguyệt đức
Hồng loan
Tấu thư


Thiên riêu
Tử phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/04/1971 âm - 03/05/1971 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tý, tháng Quý Tỵ, năm Tân Hợi

Sinh Giờ:

giờ Quý Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:30 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

94

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Phá toái
Điếu khách
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Mộ

Tháng 8

-T. Mão

TỬ TỨC

34

THIÊN PHỦ(V)

Văn khúc
Long trì
Hóa khoa
Tam thai
Thiên thọ


Lưu hà
Quan phù
Phi liêm
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 2

+M. Tuất

QUAN LỘC

84

THÁI DƯƠNG(H)

Địa giải
Thiên hỷ
Hóa quyền


Địa kiếp
Kình dương
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Tử

Tháng 9

+C. Dần

TÀI BẠCH

44


Đường phù
Thiên việt
Thiếu âm
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 1

-T. Sửu

TẬT ÁCH

54

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Phong cáo


Thiên sứ
Tang môn
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 12

+C. Tý

THIÊN DI

64

THIÊN CƠ(Đ)

Văn tinh
Đào hoa
Thiếu dương


Địa không
Thiên hình
Thiên không
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Suy

Tháng 11

-K. Hợi

NÔ BỘC

74


Văn xương
Thiên giải
Phượng các
Giải thần
Bát tọa


Thái tuế
Phục binh
Hóa kỵ
Thiên thương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]