-Đ. Tỵ | NÔ BỘC | 54 | THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Hóa quyền | Thiên hình Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | THIÊN DI | 64 | THAM LANG(H) | Thiên trù Lực sĩ Hóa lộc | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 3 |
| -K. Mùi | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên việt Long đức Thanh long | Thiên sứ TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 4 |
| +C. Thân | TÀI BẠCH Thân | 84 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn tinh Thiên thọ | Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | QUAN LỘC | 44 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Thiên giải Hoa cái Long trì Tam thai | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/09/2008 âm - 03/10/2008 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:07 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TỬ TỨC | 94 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa kiếp Thiên riêu Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Địa giải Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Ân quang | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 12 |
| +N. Tuất | PHU THÊ | 104 | THẤT SÁT(H) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Bát tọa | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Suy | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHÚC ĐỨC | 24 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên mã Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | PHỤ MẪU | 14 | | Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương | Địa không Thiên không Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Mộ | Tháng 10 |
| +G. Tý | MỆNH | 4 | TỬ VI(Đ) | Văn xương Phong cáo Tả phù Hỷ thần Thiên tài | Thái tuế Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Tử | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN CƠ(H) | Thiên quý | Trực phù Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 8 |
|