-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 112 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên việt Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên y Thiên phúc Hỷ thần Bát tọa Thiên tài | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Long đức Ân quang Thiên quý | Bênh phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 22 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hóa lộc Tam thai Thiên thọ | Bạch hổ Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 102 | THÁI ÂM(H) | Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư | Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/06/1972 âm - 03/08/1972 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:45 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn xương Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Phục binh Hóa kỵ Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 92 | THIÊN PHỦ(V) | Phong cáo Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm Hóa khoa | Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 6 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 42 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên quan Phượng các Giải thần | Địa không Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 82 | | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 5 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 72 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Thiếu dương Thanh long Hóa quyền | Thiên sứ Thiên không L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Suy | Tháng 4 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 52 | | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 2 |
|