Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu

-Ấ. Tỵ

PHỤ MẪU

116

THÁI DƯƠNG(M)

Văn khúc
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ
Thiên tài


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 10

+B. Ngọ

PHÚC ĐỨC Thân

106

PHÁ QUÂN(M)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ


Tử phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Mộ

Tháng 11

-Đ. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN CƠ(Đ)

Thai phụ
Hữu bật
Tả phù
Hóa khoa
Thiên thọ


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Tử

Tháng 12

+M. Thân

QUAN LỘC

86

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên hỷ
Long đức


Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Bệnh

Tháng 1

+G. Thìn

MỆNH

6

VŨ KHÚC(M)

Thiên y
Thiếu âm
Thanh long
Bát tọa


Thiên riêu
Lưu hà
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Thai

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/04/1997 âm - 03/06/1997 dương

Can Chi:

ngày Bính Tý, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Sửu

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con trùn.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:37 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

NÔ BỘC

76

THÁI ÂM(M)

Văn xương
Văn tinh
Thiên việt
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc


Bạch hổ
Đại hao
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Suy

Tháng 2

-Q. Mão

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phong cáo
Hóa quyền
Thiên quý


Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 8

+C. Tuất

THIÊN DI

66

THAM LANG(V)

Địa giải
Thiên đức
Phúc đức
Tam thai


Địa không
Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 3

+N. Dần

PHU THÊ

26

THẤT SÁT(M)

Quốc ấn
Thiên quan
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 7

-Q. Sửu

TỬ TỨC

36

THIÊN LƯƠNG(M)

Hoa cái
Tấu thư


Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 6

+N. Tý

TÀI BẠCH

46

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)


Địa kiếp
Thiên hình
Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 5

-T. Hợi

TẬT ÁCH

56

CỰ MÔN(V)

Thiên giải
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Ân quang


Thiên sứ
Điếu khách
Hóa kỵ
Linh tinh
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 4


[Mở bình giải]