Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thìn

-Ấ. Tỵ

THIÊN DI Thân

64

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên việt
Thiên hỷ
Thiếu dương
Ân quang


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 5

+B. Ngọ

TẬT ÁCH

74

PHÁ QUÂN(M)

Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thiên sứ
Tang môn
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 6

-Đ. Mùi

TÀI BẠCH

84

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên y
Quốc ấn
Thiếu âm


Thiên riêu
Bênh phù
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 7

+M. Thân

TỬ TỨC

94

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Long trì
Hóa quyền
Hóa khoa


Địa kiếp
Quan phù
Đại hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 8

+G. Thìn

NÔ BỘC

54

VŨ KHÚC(M)

Hữu bật
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Hóa kỵ
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/07/2012 âm - 03/09/2012 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Thìn

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Trường Lưu Thủy (nước sông dài)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:39 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHU THÊ

104

THÁI ÂM(M)

Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên quý
Thiên thọ


Tử phù
Phục binh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 9

-Q. Mão

QUAN LỘC

44

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thai phụ
Thiên khôi
Tam thai
Thiên tài


Thiên hình
Trực phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Thai

Tháng 3

+C. Tuất

HUYNH ĐỆ

114

THAM LANG(V)

Tả phù
Thiên quan


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Suy

Tháng 10

+N. Dần

ĐIỀN TRẠCH

34

THẤT SÁT(M)

Thiên giải
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 2

-Q. Sửu

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn xương
Văn khúc
Địa giải
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa lộc


Phá toái
Quả tú
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Mộ

Tháng 1

+N. Tý

PHỤ MẪU

14

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Lực sĩ


Kình dương
Bạch hổ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Tử

Tháng 12

-T. Hợi

MỆNH

4

CỰ MÔN(V)

Phong cáo
Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Bát tọa


Lưu hà
Hỏa tinh

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 11


[Mở bình giải]