Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Ngọ

-K. Tỵ

THIÊN DI Thân

66


Văn tinh
Thiên trù
Tam thai
Thiên tài


Phá toái
Trực phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 1

+C. Ngọ

TẬT ÁCH

76

THIÊN CƠ(Đ)


Thiên sứ
Thái tuế
Tướng quân
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 2

-T. Mùi

TÀI BẠCH

86

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiếu dương
Tấu thư
Hóa quyền
Ân quang
Thiên quý


Thiên riêu
Thiên không

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Suy

Tháng 3

+N. Thân

TỬ TỨC

96


Thiên mã


Địa kiếp
Cô thần
Tang môn
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 4

+M. Thìn

NÔ BỘC

56

THÁI DƯƠNG(V)

Hữu bật
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quả tú
Điếu khách
Hóa kỵ
Thiên thương
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/07/2014 âm - 03/08/2014 dương

Can Chi:

ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Đinh Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:50 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHU THÊ

106

THIÊN PHỦ(M)

Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Bát tọa


Lưu hà
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Tử

Tháng 5

-Đ. Mão

QUAN LỘC

46

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Thai phụ
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ
Hóa khoa


Thiên hình
Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 11

+G. Tuất

HUYNH ĐỆ

116

THÁI ÂM(M)

Tả phù
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Quan phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Mộ

Tháng 6

+B. Dần

ĐIỀN TRẠCH

36

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên giải
Lộc tồn
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Bạch hổ
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 10

-Đ. Sửu

PHÚC ĐỨC

26

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Địa giải
Thiên khôi
Long đức


Đà la
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 9

+B. Tý

PHỤ MẪU

16

CỰ MÔN(V)


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Thai

Tháng 8

-Ấ. Hợi

MỆNH

6

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Phong cáo
Nguyệt đức
Hóa lộc
Thiên thọ


Kiếp sát
Tử phù
Đại hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 7


[Mở bình giải]