Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Ngọ

-Đ. Tỵ

PHỤ MẪU

15

CỰ MÔN(H)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Phá toái
Trực phù

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 6

+M. Ngọ

PHÚC ĐỨC

25

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Thiên trù
Lực sĩ


Kình dương
Thái tuế
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Thai

Tháng 7

-K. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thiên giải
Thiên việt
Thiếu dương
Thanh long
Tam thai
Bát tọa


Thiên không

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 8

+C. Thân

QUAN LỘC

45

THẤT SÁT(M)

Văn tinh
Thiên mã


Địa kiếp
Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Tiểu hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 9

+B. Thìn

MỆNH

5

THAM LANG(V)

Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Ân quang
Thiên thọ


Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/12/1978 âm - 03/01/1979 dương

Can Chi:

ngày Canh Ngọ, tháng Ất Sửu, năm Mậu Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Ất Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

08:41 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

NÔ BỘC

55

THIÊN ĐỒNG(H)

Hồng loan
Thiếu âm


Tướng quân
Thiên thương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 10

-Ấ. Mão

HUYNH ĐỆ

115

THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Tả phù
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa quyền


Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Tử

Tháng 4

+N. Tuất

THIÊN DI Thân

65

VŨ KHÚC(M)

Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Thiên quý
Thiên tài


Quan phù
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 11

+G. Dần

PHU THÊ

105

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Bạch hổ
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 3

-Ấ. Sửu

TỬ TỨC

95

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Quốc ấn
Thiên khôi
Long đức


Bênh phù
Hóa kỵ
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Suy

Tháng 2

+G. Tý

TÀI BẠCH

85

PHÁ QUÂN(M)

Thiên y
Hỷ thần


Thiên riêu
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 1

-Q. Hợi

TẬT ÁCH

75

THÁI DƯƠNG(H)

Phong cáo
Hữu bật
Nguyệt đức
Hóa khoa


Thiên sứ
Kiếp sát
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 12


[Mở bình giải]