-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Thiên mã | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Thiên thọ | Thiên sứ Thiên riêu Đại hao Hóa kỵ Linh tinh Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Địa kiếp Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần | Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | | Thiên quan Thiếu dương Bát tọa | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/06/1975 âm - 03/08/1975 dương | Can Chi: | ngày Tân Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Bính Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:52 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 25 | THIÊN TƯỚNG(H) | Tả phù | Thiên hư Tuế phá Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC Thân | 85 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Địa không Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Long đức Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền Tam thai | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Văn xương Thai phụ Lực sĩ Ân quang Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 105 | | Thiên giải Thanh long | Quả tú Điếu khách Hỏa tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | | Văn khúc Địa giải Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên quý | Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Quốc ấn Hóa khoa | Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 7 |
|