-K. Tỵ | TẬT ÁCH | 56 | THÁI ÂM(H) | Long trì Lực sĩ | Thiên sứ Đà la Thiên khốc Quan phù Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +C. Ngọ | TÀI BẠCH | 46 | THAM LANG(H) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Hóa quyền | Địa kiếp Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Mộ | Tháng 5 |
| -T. Mùi | TỬ TỨC | 36 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Tử | Tháng 6 |
| +N. Thân | PHU THÊ | 26 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức Hóa lộc | Phục binh Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 7 |
|
+M. Thìn | THIÊN DI | 66 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên y Thiếu âm Thanh long Thiên quý | Địa không Thiên riêu Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Thai | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/04/2009 âm - 03/05/2009 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:56 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | HUYNH ĐỆ | 16 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần Hóa khoa | Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 8 |
|
-Đ. Mão | NÔ BỘC | 76 | | Văn xương Tam thai | Tang môn Tiểu hao Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Tuất | MỆNH | 6 | THẤT SÁT(H) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Ân quang | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 9 |
|
+B. Dần | QUAN LỘC | 86 | PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 1 |
| -Đ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 96 | | Thai phụ Hoa cái Tấu thư Thiên thọ | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Tý | PHÚC ĐỨC Thân | 106 | TỬ VI(Đ) | Thiên khôi | Thiên hình Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 11 |
| -Ấ. Hợi | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN CƠ(H) | Văn khúc Thiên giải Đường phù Thiên mã Hỷ thần Bát tọa Thiên tài | Điếu khách Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 10 |
|