Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi

-K. Tỵ

HUYNH ĐỆ

15

CỰ MÔN(H)

Thiên mã
Lực sĩ
Thiên tài


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 4

+C. Ngọ

MỆNH

5

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


Địa kiếp
Lưu hà
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 5

-T. Mùi

PHỤ MẪU

115

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thiên giải
Hoa cái
Hóa khoa
Thiên thọ


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 6

+N. Thân

PHÚC ĐỨC Thân

105

THẤT SÁT(M)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức


Thiên hình
Kiếp sát
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 7

+M. Thìn

PHU THÊ

25

THAM LANG(V)

Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long
Hóa quyền
Thiên quý


Địa không
Tử phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/12/2019 âm - 03/01/2020 dương

Can Chi:

ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi

Sinh Giờ:

giờ Quý Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:52 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN ĐỒNG(H)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên quan


Phá toái
Điếu khách
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 8

-Đ. Mão

TỬ TỨC

35

THÁI ÂM(H)

Văn xương
Tả phù
Long trì
Bát tọa


Quan phù
Tiểu hao
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Suy

Tháng 2

+G. Tuất

QUAN LỘC

85

VŨ KHÚC(M)

Thiên hỷ
Hóa lộc
Ân quang


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Thai

Tháng 9

+B. Dần

TÀI BẠCH

45

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiếu âm
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tướng quân
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Bệnh

Tháng 1

-Đ. Sửu

TẬT ÁCH

55

THIÊN CƠ(Đ)

Thai phụ
Tấu thư


Thiên sứ
Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Tử

Tháng 12

+B. Tý

THIÊN DI

65

PHÁ QUÂN(M)

Thiên y
Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên riêu
Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộ

Tháng 11

-Ấ. Hợi

NÔ BỘC

75

THÁI DƯƠNG(H)

Văn khúc
Hữu bật
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Tam thai


Thái tuế
Hóa kỵ
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 10


[Mở bình giải]