Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN CƠ(V)

Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 8

+C. Ngọ

MỆNH

5

TỬ VI(M)

Địa giải
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Thai

Tháng 9

-T. Mùi

PHỤ MẪU

15


Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 10

+N. Thân

PHÚC ĐỨC Thân

25

PHÁ QUÂN(H)

Hóa quyền
Thiên thọ


Thiên hình
Bạch hổ
Phi liêm
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 11

+M. Thìn

PHU THÊ

105

THẤT SÁT(H)

Hoa cái
Long trì
Thanh long


Địa không
Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 13/12/1984 âm - 03/01/1985 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:28 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

35


Phong cáo
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


Lưu hà
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 12

-Đ. Mão

TỬ TỨC

95

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn xương
Tả phù
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ
Tam thai


Kình dương
Hóa kỵ
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tử

Tháng 6

+G. Tuất

QUAN LỘC

45

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 1

+B. Dần

TÀI BẠCH

85

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Hóa khoa
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 5

-Đ. Sửu

TẬT ÁCH

75

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Thiên khôi
Thiếu dương


Thiên sứ
Đà la
Thiên không
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Suy

Tháng 4

+B. Tý

THIÊN DI

65

THAM LANG(H)

Thiên y
Thiên quý


Thiên riêu
Thái tuế
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 3

-Ấ. Hợi

NÔ BỘC

55

THÁI ÂM(M)

Văn khúc
Hữu bật
Bát tọa


Trực phù
Đại hao
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]