Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão

-K. Tỵ

MỆNH Thân

3

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên giải
Thiên mã
Lực sĩ
Hóa lộc


Địa không
Địa kiếp
Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 7

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

113

THÁI DƯƠNG(M)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ


Thiên hình
Lưu hà
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Suy

Tháng 8

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN PHỦ(Đ)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Kình dương
Quan phù
Quan phủ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 9

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Phong cáo
Thiên việt
Thiên trù
Nguyệt đức
Thiên tài
Thiên thọ


Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 10

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Địa giải
Thiếu dương
Thanh long
Ân quang


Thiên không
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Tử

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Mão, 26 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/10/1999 âm - 03/12/1999 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mão

Sinh Giờ:

giờ Canh Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rồng.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

6 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:27 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC

83

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn tinh
Thiên quan
Hóa quyền


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 11

-Đ. Mão

PHU THÊ

23


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 5

+G. Tuất

NÔ BỘC

73

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Thiên y
Long đức
Thiên quý


Thiên riêu
Bênh phù
Hóa kỵ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 12

+B. Dần

TỬ TỨC

33


Quốc ấn
Thiên phúc
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 4

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH

43

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Thai

Tháng 3

+B. Tý

TẬT ÁCH

53

THIÊN LƯƠNG(V)

Thai phụ
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa khoa
Bát tọa


Thiên sứ
Phi liêm
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 2

-Ấ. Hợi

THIÊN DI

63

THIÊN TƯỚNG(V)

Đường phù
Hỷ thần


Bạch hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 1


[Mở bình giải]