Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu

-Đ. Tỵ

PHU THÊ Thân

26

THÁI ÂM(H)

Văn xương
Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Long trì
Hỷ thần
Hóa khoa


Thiên khốc
Quan phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 1

+M. Ngọ

HUYNH ĐỆ

16

THAM LANG(H)

Thiên giải
Thiên quan
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên thọ


Địa không
Tử phù
Phi liêm
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Mộ

Tháng 2

-K. Mùi

MỆNH

6

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Tấu thư
Hóa quyền


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Tử

Tháng 3

+C. Thân

PHỤ MẪU

116

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Quốc ấn
Thiên hỷ
Long đức
Thiên tài


Tướng quân
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Bệnh

Tháng 4

+B. Thìn

TỬ TỨC

36

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thiếu âm
Bát tọa


Địa kiếp
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Thai

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/11/1973 âm - 03/12/1973 dương

Can Chi:

ngày Quý Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu

Sinh Giờ:

giờ Đinh Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:51 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHÚC ĐỨC

106

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Văn khúc
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Tiểu hao

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Suy

Tháng 5

-Ấ. Mão

TÀI BẠCH

46


Văn tinh
Thiên khôi


Tang môn
Đại hao
Linh tinh
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 11

+N. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

96

THẤT SÁT(H)

Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Tam thai


Quả tú
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 6

+G. Dần

TẬT ÁCH

56

PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Hồng loan
Thiếu dương
Hóa lộc
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 10

-Ấ. Sửu

THIÊN DI

66


Hoa cái


Kình dương
Phá toái
Thái tuế
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 9

+G. Tý

NÔ BỘC

76

TỬ VI(Đ)

Hữu bật
Lộc tồn
Bác sĩ
Ân quang


Trực phù
Thiên thương
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 8

-Q. Hợi

QUAN LỘC

86

THIÊN CƠ(H)

Thai phụ
Thiên y
Thiên mã
Lực sĩ


Thiên riêu
Đà la
Điếu khách

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]