-K. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 96 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn xương Hữu bật Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +C. Ngọ | QUAN LỘC | 86 | | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Tam thai | Địa không Thiên riêu Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộ | Tháng 9 |
| -T. Mùi | NÔ BỘC | 76 | | Phong cáo Hoa cái Thiên thọ | Kình dương Thái tuế Quan phủ Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 10 |
| +N. Thân | THIÊN DI | 66 | | Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Bát tọa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 11 |
|
+M. Thìn | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa khoa | Địa kiếp Quả tú Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Thai | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/06/1979 âm - 03/07/1979 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 5 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:40 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TẬT ÁCH | 56 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Tả phù Văn tinh Thiên quan Thiên tài | Thiên sứ Tang môn Đại hao Hóa kỵ TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Suy | Tháng 12 |
|
-Đ. Mão | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Tuất | TÀI BẠCH | 46 | | Thiếu âm | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 1 |
|
+B. Dần | MỆNH | 6 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 5 |
| -Đ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 16 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên giải Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Tý | PHU THÊ Thân | 26 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Hợi | TỬ TỨC | 36 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 2 |
|