Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mão

-K. Tỵ

THIÊN DI

66

THIÊN CƠ(V)

Tả phù
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn
Hỏa tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 1

+C. Ngọ

TẬT ÁCH

56

TỬ VI(M)

Văn xương
Phong cáo
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ
Thiên quý
Bát tọa


Thiên sứ
Lưu hà
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Mộ

Tháng 2

-T. Mùi

TÀI BẠCH Thân

46


Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Địa không
Kình dương
Quan phù
Quan phủ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tử

Tháng 3

+N. Thân

TỬ TỨC

36

PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Nguyệt đức
Ân quang
Tam thai


Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
Hóa kỵ
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 4

+M. Thìn

NÔ BỘC

76

THẤT SÁT(H)

Thiếu dương
Thanh long


Thiên không
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Thai

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Mão, 26 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/02/1999 âm - 02/04/1999 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thân, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Mão

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rồng.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:01 phút, ngày 22/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHU THÊ

26


Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên quan


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Suy

Tháng 5

-Đ. Mão

QUAN LỘC

86

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hóa khoa


Địa kiếp
Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 11

+G. Tuất

HUYNH ĐỆ

16

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Long đức
Thiên thọ


Thiên hình
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 6

+B. Dần

ĐIỀN TRẠCH

96

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên phúc
Hóa lộc
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Trực phù
Tướng quân
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 10

-Đ. Sửu

PHÚC ĐỨC

106

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 9

+B. Tý

PHỤ MẪU

116

THAM LANG(H)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa quyền


Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Quan đới

Tháng 8

-Ấ. Hợi

MỆNH

6

THÁI ÂM(M)

Đường phù
Hỷ thần


Bạch hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]