-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hồng loan Long đức | Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Thiên phúc Ân quang | Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | | Thiên đức Phúc đức | Địa không Đà la Quả tú Quan phủ Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Thiên y Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Thiên quý | Thiên riêu Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Quốc ấn | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/08/1970 âm - 02/09/1970 dương | Can Chi: | ngày Ất Dậu, tháng Ất Dậu, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Canh Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:46 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | | Lực sĩ | Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần Thiên tài | Địa kiếp Tử phù TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Thai | Tháng 9 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Hoa cái Thanh long | Thái tuế Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Suy | Tháng 4 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | THAM LANG(Đ) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Long trì Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 8 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH Thân | 84 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Đường phù Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa | Phá toái L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 7 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần Hóa quyền Tam thai | Thiên sứ Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Thiên thọ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao Hóa kỵ Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 5 |
|