Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu

-Ấ. Tỵ

NÔ BỘC

73

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên trù
Long trì
Lực sĩ


Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Thiên thương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 6

+B. Ngọ

THIÊN DI

63

THÁI DƯƠNG(M)

Văn xương
Phong cáo
Tả phù
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Ân quang


Tử phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Suy

Tháng 7

-Đ. Mùi

TẬT ÁCH

53

THIÊN PHỦ(Đ)

Tam thai
Bát tọa


Thiên sứ
Địa không
Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 8

+M. Thân

TÀI BẠCH Thân

43

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn khúc
Hữu bật
Thiên hỷ
Long đức
Hóa lộc
Hóa khoa
Thiên quý


Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 9

+G. Thìn

QUAN LỘC

83

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiếu âm
Thanh long
Hóa quyền


Lưu hà
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Tử

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/03/1997 âm - 02/05/1997 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Sửu

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con trùn.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

5 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:30 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TỬ TỨC

33

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Địa giải
Văn tinh
Thiên việt
Phượng các
Giải thần
Thiên thọ


Bạch hổ
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Quan đới

Tháng 10

-Q. Mão

ĐIỀN TRẠCH

93


Thiên y


Địa kiếp
Thiên riêu
Tang môn
Tiểu hao
Đẩu quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Mộ

Tháng 4

+C. Tuất

PHU THÊ

23

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 11

+N. Dần

PHÚC ĐỨC

103


Quốc ấn
Thiên quan
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Linh tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 3

-Q. Sửu

PHỤ MẪU

113

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hoa cái
Tấu thư
Thiên tài


Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Thai

Tháng 2

+N. Tý

MỆNH

3

THIÊN LƯƠNG(V)


Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 1

-T. Hợi

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN TƯỚNG(V)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Thiên hình
Điếu khách
Hỏa tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 12


[Mở bình giải]