Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

TÀI BẠCH Thân

84

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức
Thiên thọ


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
Đẩu quân

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 11

+C. Ngọ

TỬ TỨC

94

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Phong cáo
Địa giải


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 12

-T. Mùi

PHU THÊ

104


Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư


Địa không

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 1

+N. Thân

HUYNH ĐỆ

114

LIÊM TRINH(V)

Văn khúc
Hóa lộc


Thiên hình
Bạch hổ
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 2

+M. Thìn

TẬT ÁCH

74

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hoa cái
Long trì
Thanh long
Ân quang


Thiên sứ
Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 12/12/1984 âm - 02/01/1985 dương

Can Chi:

ngày Tân Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:16 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

MỆNH

4


Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Thiên tài


Lưu hà
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 3

-Đ. Mão

THIÊN DI

64

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Tả phù
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Địa kiếp
Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Thai

Tháng 9

+G. Tuất

PHỤ MẪU

14

PHÁ QUÂN(Đ)

Thai phụ
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền
Thiên quý


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Suy

Tháng 4

+B. Dần

NÔ BỘC

54

THAM LANG(Đ)

Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 8

-Đ. Sửu

QUAN LỘC

44

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên khôi
Thiếu dương


Đà la
Thiên không
Quan phủ
Hóa kỵ
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Mộ

Tháng 7

+B. Tý

ĐIỀN TRẠCH

34

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Hóa khoa
Bát tọa


Thiên riêu
Thái tuế
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Tử

Tháng 6

-Ấ. Hợi

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hữu bật


Trực phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 5


[Mở bình giải]