-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Địa giải Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 95 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa khoa | Tang môn Hóa kỵ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 105 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Thiếu âm Thiên thọ | Thiên hình Bênh phù Linh tinh TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 115 | THAM LANG(Đ) | Long trì | Địa không Quan phù Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 75 | PHÁ QUÂN(Đ) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Bát tọa | Thiên sứ Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/11/2012 âm - 02/01/2013 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:42 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI Thân | 65 | | Thiên khôi | Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tử | Tháng 1 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 15 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quan Hóa quyền Tam thai | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 55 | LIÊM TRINH(V) | Tả phù Thiên mã Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 45 | | Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên tài | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 11 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Bạch hổ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa lộc | Thiên riêu Lưu hà | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 9 |
|