Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi

-T. Tỵ

PHU THÊ

23

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên mã


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Bệnh

Tháng 5

+N. Ngọ

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên trù
Long đức
Hóa quyền
Tam thai
Thiên tài


Đại hao
Đẩu quân
TRIỆT
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Suy

Tháng 6

-Q. Mùi

MỆNH

3

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hoa cái


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 7

+G. Thân

PHỤ MẪU

113


Văn xương
Thai phụ
Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
Bát tọa


Thiên riêu
Kiếp sát
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 8

+C. Thìn

TỬ TỨC

33

CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Thiên quan
Nguyệt đức
Hồng loan


Thiên hình
Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Tử

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/08/1995 âm - 02/09/1995 dương

Can Chi:

ngày Bính Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Hợi

Sinh Giờ:

giờ Canh Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con hươu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:08 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHÚC ĐỨC

103


Địa không
Phá toái
Điếu khách
Phi liêm
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 9

-K. Mão

TÀI BẠCH

43

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Hữu bật
Thiên giải
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Hóa khoa


Quan phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Mộ

Tháng 3

+B. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên hỷ
Tấu thư
Thiên thọ


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 10

+M. Dần

TẬT ÁCH

53

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Địa giải
Thiếu âm
Lực sĩ
Hóa lộc
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Đà la
Cô thần
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 2

-K. Sửu

THIÊN DI

63

THIÊN PHỦ(M)

Thanh long


Địa kiếp
Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Thai

Tháng 1

+M. Tý

NÔ BỘC

73

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên quý


Thiên không
Tiểu hao
Linh tinh
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 12

-Đ. Hợi

QUAN LỘC Thân

83

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Thái tuế
Tướng quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 11


[Mở bình giải]