-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Thiên riêu Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Hữu bật Lực sĩ | Kình dương Điếu khách Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hồng loan Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC Thân | 42 | | Văn xương Thai phụ Tả phù Văn tinh Hóa khoa | Thái tuế Tiểu hao Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Hoa cái Thiên quý Thiên thọ | Đà la Bạch hổ Quan phủ Hỏa tinh Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/05/2016 âm - 02/07/2016 dương | Can Chi: | ngày Ất Dậu, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:44 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 52 | | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Địa không Phá toái Thiên không Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 112 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Long đức Bát tọa | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Tấu thư Hóa lộc Ân quang | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 102 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 92 | THIÊN PHỦ(M) | Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Địa kiếp Thiên hình Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 82 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Thiên tài | Quan phù L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 72 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên khôi Thiếu âm Tam thai | Thiên sứ Cô thần Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|