-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC Thân | 83 | CỰ MÔN(H) | Tả phù Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Thiên quý | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 73 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Suy | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tam thai Bát tọa | Kình dương Quan phù Quan phủ Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 5 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 53 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Địa giải Nguyệt đức Thiên thọ | Thiên sứ Kiếp sát Tử phù Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THAM LANG(V) | Phong cáo Thiếu dương Thanh long Thiên tài | Lưu hà Thiên không Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/02/1987 âm - 02/03/1987 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Quý Mão, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Mậu Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:59 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên việt Hóa quyền Ân quang | Địa không Thiên hư Tuế phá Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC | 103 | THÁI ÂM(H) | Hóa lộc | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 1 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 33 | VŨ KHÚC(M) | Long đức | Thiên hình Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 8 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 113 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Quốc ấn Thiên quan L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(Đ) | Tấu thư Hóa khoa | Địa kiếp Quả tú Điếu khách L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Thai | Tháng 11 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 13 | PHÁ QUÂN(M) | Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Phi liêm Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHU THÊ | 23 | THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần | Bạch hổ TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 9 |
|