-Q. Tỵ | TẬT ÁCH | 73 | THÁI DƯƠNG(M) | Địa giải Lộc tồn Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Thiên sứ Kiếp sát Cô thần Thiên không TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 4 |
| +G. Ngọ | TÀI BẠCH | 83 | PHÁ QUÂN(M) | Văn khúc Thiên giải Phượng các Giải thần Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Tử | Tháng 5 |
| -Ấ. Mùi | TỬ TỨC | 93 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiếu âm Thanh long Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Thiên hình Lưu hà | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 6 |
| +B. Thân | PHU THÊ | 103 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Thai phụ Văn tinh Long trì Hóa khoa | Quan phù Tiểu hao Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 7 |
|
+N. Thìn | THIÊN DI | 63 | VŨ KHÚC(M) | Phong cáo Hoa cái | Đà la Thái tuế Quan phủ Hỏa tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Suy | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/11/1976 âm - 02/01/1977 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Tý, năm Bính Thìn | Sinh Giờ: | giờ Bính Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chuột. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:24 phút, ngày 06/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI ÂM(M) | Thiên việt Đào hoa Nguyệt đức | Địa không Tử phù Tướng quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Thai | Tháng 8 |
|
-T. Mão | NÔ BỘC | 53 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hóa lộc | Trực phù Phục binh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 2 |
| +M. Tuất | MỆNH | 3 | THAM LANG(V) | Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 9 |
|
+C. Dần | QUAN LỘC Thân | 43 | THẤT SÁT(M) | Tả phù Thiên mã Tam thai Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 1 |
| -T. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Địa kiếp Phá toái Quả tú Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 12 |
| +C. Tý | PHÚC ĐỨC | 23 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Bát tọa | Bạch hổ Hóa kỵ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 11 |
| -K. Hợi | PHỤ MẪU | 13 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Thiên khôi Hồng loan Long đức | Thiên riêu Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 10 |
|