-Đ. Tỵ | TÀI BẠCH | 83 | THÁI DƯƠNG(M) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Bát tọa | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | TỬ TỨC | 93 | PHÁ QUÂN(M) | Thai phụ Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Tử | Tháng 4 |
| -K. Mùi | PHU THÊ | 103 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên việt Thiếu âm Thanh long Ân quang Thiên quý | Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 5 |
| +C. Thân | HUYNH ĐỆ | 113 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Văn tinh Long trì | Thiên riêu Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | TẬT ÁCH | 73 | VŨ KHÚC(M) | Văn khúc Hoa cái | Thiên sứ Thiên hình Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Suy | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/08/1988 âm - 03/10/1988 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:09 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | MỆNH Thân | 3 | THÁI ÂM(M) | Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền Tam thai | Tử phù Tướng quân Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Thai | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | THIÊN DI | 63 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Thiên giải Thiên quan Thiên phúc Hóa khoa | Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 1 |
| +N. Tuất | PHỤ MẪU | 13 | THAM LANG(V) | Văn xương Đường phù Tấu thư Hóa lộc | Thiên hư Tuế phá Linh tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 8 |
|
+G. Dần | NÔ BỘC | 53 | THẤT SÁT(M) | Phong cáo Địa giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao Hỏa tinh Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | QUAN LỘC | 43 | THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Thiên tài Thiên thọ | Phá toái Quả tú Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 11 |
| +G. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 33 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hỷ thần | Bạch hổ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | PHÚC ĐỨC | 23 | CỰ MÔN(V) | Tả phù Hồng loan Long đức | Địa không Địa kiếp Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 9 |
|