Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân

-K. Tỵ

TÀI BẠCH

84

THIÊN CƠ(V)

Văn tinh
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Thiên tài
Thiên thọ


Kiếp sát
Tiểu hao

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 7

+C. Ngọ

TỬ TỨC

94

TỬ VI(M)

Thai phụ
Tam thai


Điếu khách
Tướng quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 8

-T. Mùi

PHU THÊ

104


Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 9

+N. Thân

HUYNH ĐỆ

114

PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Hóa quyền
Bát tọa


Thiên riêu
Thái tuế
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 10

+M. Thìn

TẬT ÁCH

74

THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Hoa cái
Thanh long
Ân quang


Thiên sứ
Thiên hình
Bạch hổ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/08/2004 âm - 03/10/2004 dương

Can Chi:

ngày Ất Mão, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thân

Sinh Giờ:

giờ Bính Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

08:15 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

MỆNH Thân

4


Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Lưu hà
Phá toái
Thiên không
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 11

-Đ. Mão

THIÊN DI

64

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Thiên giải
Long đức
Lực sĩ


Kình dương
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Thai

Tháng 5

+G. Tuất

PHỤ MẪU

14

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Quốc ấn
Hóa lộc
Thiên quý


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Suy

Tháng 12

+B. Dần

NÔ BỘC

54

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Phong cáo
Địa giải
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 4

-Đ. Sửu

QUAN LỘC

44

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thiên khôi
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Đà la
Tử phù
Quan phủ
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Mộ

Tháng 3

+B. Tý

ĐIỀN TRẠCH

34

THAM LANG(H)

Long trì


Quan phù
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Tử

Tháng 2

-Ấ. Hợi

PHÚC ĐỨC

24

THÁI ÂM(M)

Tả phù
Thiếu âm


Địa không
Địa kiếp
Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 1


[Mở bình giải]