-Đ. Tỵ | QUAN LỘC | 84 | THIÊN CƠ(V) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Phá toái Bạch hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 74 | TỬ VI(M) | Thai phụ Địa giải Thiên quan Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Phi liêm Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 4 |
| -K. Mùi | THIÊN DI | 64 | | Thiên giải Tấu thư Ân quang Thiên quý | Quả tú Điếu khách | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Thai | Tháng 5 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 54 | PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Hóa lộc | Thiên sứ Thiên hình Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THẤT SÁT(H) | Văn khúc Long đức | Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Dậu, 32 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/12/1993 âm - 03/02/1994 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Ất Sửu, năm Quý Dậu | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con đười ươi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:35 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH | 44 | | | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC | 104 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Văn tinh Thiên khôi | Thiên hư Tuế phá Đại hao Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 1 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 34 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Thiên trù Thiếu dương Thanh long Thiên tài Thiên thọ | Thiên không Linh tinh Đẩu quân Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Tử | Tháng 8 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 114 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Phong cáo Nguyệt đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Tử phù Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH Thân | 4 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa quyền Tam thai Bát tọa | Kình dương Quan phù Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 11 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 14 | THAM LANG(H) | Thiên y Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | Thiên riêu Hóa kỵ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Suy | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 24 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Thiên mã Lực sĩ Hóa khoa | Địa không Địa kiếp Đà la Cô thần Tang môn TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 9 |
|