-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN CƠ(V) | Thai phụ Thiên mã Lực sĩ Thiên tài | Đà la Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 4 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | TỬ VI(M) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Lưu hà L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 115 | | Hữu bật Tả phù Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 6 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC | 105 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ Thân | 25 | THẤT SÁT(H) | Thiên y Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Thiên riêu Tử phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/04/2019 âm - 02/06/2019 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:46 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Văn tinh Thiên quan | Phá toái Điếu khách Đại hao Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 35 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Long trì Hóa khoa Bát tọa Thiên thọ | Quan phù Tiểu hao Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Suy | Tháng 2 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 85 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Thiên hỷ | Địa kiếp Quả tú Trực phù Bênh phù Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH | 45 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm Hóa lộc Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 1 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Phong cáo Tấu thư | Thiên sứ Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 12 |
| +B. Tý | THIÊN DI | 65 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền Thiên quý | Địa không Thiên hình Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 75 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Thiên giải Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần Tam thai | Thái tuế Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 10 |
|