Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thân Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

TÀI BẠCH

46

THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 11

+G. Ngọ

TỬ TỨC

36

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm


Tiểu hao
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Mộ

Tháng 12

-Ấ. Mùi

PHU THÊ Thân

26

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiên y
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Thiên riêu
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Tử

Tháng 1

+B. Thân

HUYNH ĐỆ

16

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Nguyệt đức
Lực sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền


Đà la
Kiếp sát
Tử phù
Đẩu quân

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 2

+N. Thìn

TẬT ÁCH

56


Hữu bật
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên sứ
Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Thai

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/07/2011 âm - 02/08/2011 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Thân, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Ất Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:51 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

MỆNH

6

THIÊN TƯỚNG(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Suy

Tháng 3

-T. Mão

THIÊN DI

66

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Hóa khoa


Thiên hình
Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 9

+M. Tuất

PHỤ MẪU

116

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Tả phù
Long đức
Thiên thọ


Địa kiếp
Kình dương
Quan phủ
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 4

+C. Dần

NÔ BỘC

76


Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
Thiên quý
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 8

-T. Sửu

QUAN LỘC

86


Phong cáo
Địa giải


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 7

+C. Tý

ĐIỀN TRẠCH

96


Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Ân quang
Tam thai
Thiên tài


Địa không
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Quan đới

Tháng 6

-K. Hợi

PHÚC ĐỨC

106

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn xương


Bạch hổ
Phục binh
Hóa kỵ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]