Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

TỬ TỨC

36

THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Hữu bật
Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Bát tọa


Thái tuế
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 6

+G. Ngọ

PHU THÊ Thân

26

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên y
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên riêu
Thiên không
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Mộ

Tháng 7

-Ấ. Mùi

HUYNH ĐỆ

16

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thanh long


Tang môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Tử

Tháng 8

+B. Thân

MỆNH

6

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Thiếu âm
Lực sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền


Đà la
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 9

+N. Thìn

TÀI BẠCH

46


Thiên hỷ
Tấu thư
Thiên quý


Quả tú
Trực phù
Hỏa tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Thai

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 13/06/2001 âm - 02/08/2001 dương

Can Chi:

ngày Đinh Dậu, tháng Ất Mùi, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Tân Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:50 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHỤ MẪU

116

THIÊN TƯỚNG(H)

Tả phù
Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ
Tam thai


Phá toái
Quan phù
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Suy

Tháng 10

-T. Mão

TẬT ÁCH

56

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Hóa khoa


Thiên sứ
Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 4

+M. Tuất

PHÚC ĐỨC

106

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Nguyệt đức
Hồng loan
Ân quang


Địa kiếp
Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 11

+C. Dần

THIÊN DI

66


Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Kiếp sát
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 3

-T. Sửu

NÔ BỘC

76


Phong cáo
Thiên giải
Hoa cái
Thiên tài


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 2

+C. Tý

QUAN LỘC

86


Địa giải
Văn tinh
Long đức


Địa không
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 1

-K. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

96

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn xương
Thiên mã
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Hóa kỵ
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 12


[Mở bình giải]