-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 116 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Tả phù Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 106 | PHÁ QUÂN(M) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Tam thai | Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN CƠ(Đ) | Hóa khoa Thiên thọ | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 4 |
| +M. Thân | QUAN LỘC | 86 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Thiếu âm Bát tọa | Cô thần Phục binh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | MỆNH | 6 | VŨ KHÚC(M) | Thiên hỷ Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Thai | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/02/1977 âm - 02/04/1977 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Mão, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Ất Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:03 phút, ngày 07/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 76 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên việt Long trì Hóa lộc Thiên tài | Phá toái Quan phù Đại hao Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Hóa quyền Thiên quý | Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +C. Tuất | THIÊN DI | 66 | THAM LANG(V) | Nguyệt đức Hồng loan | Địa kiếp Thiên hình Tử phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 7 |
|
+N. Dần | PHU THÊ Thân | 26 | THẤT SÁT(M) | Thiên y Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Kiếp sát Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 36 | THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 10 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH | 46 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Long đức | Địa không Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 9 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 56 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Ân quang | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|