-Đ. Tỵ | THIÊN DI | 62 | THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Hóa quyền | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +M. Ngọ | TẬT ÁCH | 72 | THAM LANG(H) | Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa lộc Thiên quý Bát tọa | Thiên sứ Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
| -K. Mùi | TÀI BẠCH Thân | 82 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên việt Thiếu âm Thanh long | Đẩu quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +C. Thân | TỬ TỨC | 92 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên y Văn tinh Long trì Ân quang Tam thai | Thiên riêu Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+B. Thìn | NÔ BỘC | 52 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Hoa cái | Thiên hình Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/08/1988 âm - 02/10/1988 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:35 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHU THÊ | 102 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Đào hoa Nguyệt đức | Địa kiếp Tử phù Tướng quân | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-Ấ. Mão | QUAN LỘC | 42 | | Hữu bật Thiên giải Thiên quan Thiên phúc Hóa khoa Thiên tài | Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Tử | Tháng 3 |
| +N. Tuất | HUYNH ĐỆ | 112 | THẤT SÁT(H) | Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 10 |
|
+G. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 32 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Địa giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 2 |
| -Ấ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 22 | | Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Địa không Phá toái Quả tú Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Suy | Tháng 1 |
| +G. Tý | PHỤ MẪU | 12 | TỬ VI(Đ) | Văn xương Phong cáo Hỷ thần | Bạch hổ Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Q. Hợi | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(H) | Tả phù Hồng loan Long đức Thiên thọ | Phi liêm Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 11 |
|