Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ

-K. Tỵ

NÔ BỘC

52

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Văn tinh
Thiên trù


Thiên hình
Phá toái
Trực phù
Tiểu hao
Linh tinh
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 2

+C. Ngọ

THIÊN DI

62


Bát tọa
Thiên tài


Thái tuế
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Thai

Tháng 3

-T. Mùi

TẬT ÁCH

72


Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiếu dương
Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Thiên sứ
Thiên không

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 4

+N. Thân

TÀI BẠCH Thân

82


Thiên mã
Tam thai


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 5

+M. Thìn

QUAN LỘC

42

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thai phụ
Thiên giải
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quả tú
Điếu khách
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/09/2014 âm - 02/10/2014 dương

Can Chi:

ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Mậu Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:39 phút, ngày 05/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TỬ TỨC

92

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Hóa lộc
Hóa quyền


Địa kiếp
Thiên riêu
Lưu hà
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 6

-Đ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 12

+G. Tuất

PHU THÊ

102


Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Quan phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 7

+B. Dần

PHÚC ĐỨC

22

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Văn khúc
Hữu bật
Lộc tồn
Bác sĩ
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 11

-Đ. Sửu

PHỤ MẪU

12

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thiên khôi
Long đức
Hóa khoa


Địa không
Đà la
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Suy

Tháng 10

+B. Tý

MỆNH

2

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Văn xương
Phong cáo
Tả phù


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 9

-Ấ. Hợi

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN PHỦ(Đ)

Nguyệt đức


Kiếp sát
Tử phù
Đại hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 8


[Mở bình giải]