-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Thiên quý | Thiên sứ Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH Thân | 85 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Thiên phúc Bát tọa Thiên tài | Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Thai | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Hồng loan | Thiên riêu Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 105 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Bác sĩ Tam thai | Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Hữu bật Quốc ấn Hoa cái Hóa quyền | Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/07/1980 âm - 02/09/1980 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Giáp Thân, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:04 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | THÁI ÂM(M) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa khoa Ân quang | Địa kiếp Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Long đức Hỷ thần | Thiên hình Hóa kỵ Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tử | Tháng 6 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | THAM LANG(V) | Tả phù Thanh long | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 1 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Địa không Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Suy | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Long trì | Quan phù Tướng quân Hỏa tinh Linh tinh Đẩu quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | CỰ MÔN(V) | Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 2 |
|