-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | CỰ MÔN(H) | Địa giải | Phá toái Trực phù Đại hao Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Tam thai | Thái tuế Phục binh Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiếu dương | Thiên hình Đà la Thiên không Quan phủ Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Bát tọa Thiên tài | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | THAM LANG(V) | Thai phụ Quốc ấn Phượng các Giải thần Thiên thọ | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/11/1990 âm - 02/01/1991 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Mậu Tý, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:50 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Thiên sứ Địa kiếp Kình dương Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THÁI ÂM(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Hóa khoa Ân quang | L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 85 | VŨ KHÚC(M) | Hoa cái Long trì Thanh long Hóa quyền | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Tả phù Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN CƠ(Đ) | Đường phù Long đức Tấu thư | Địa không L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | PHÁ QUÂN(M) | Văn xương Phong cáo Hữu bật | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Hóa lộc Thiên quý | Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Tiểu hao Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 10 |
|