-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 114 | | Long trì Thiên tài | Thiên khốc Quan phù Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc | Tử phù Đại hao Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Hóa khoa | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Linh tinh TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Thai | Tháng 12 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 84 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần | Địa kiếp Thiên hình | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên quan Thiếu âm | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/12/1985 âm - 02/02/1986 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:01 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 74 | THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Mộ | Tháng 2 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 14 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Thai phụ Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Tang môn L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 8 |
| +B. Tuất | THIÊN DI Thân | 64 | THÁI ÂM(M) | Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Lưu hà Quả tú Hóa kỵ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Tử | Tháng 3 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 24 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Hóa quyền Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 7 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 34 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Thanh long | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 6 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 44 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Thiên khôi Bát tọa | Thiên riêu Trực phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 54 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Phong cáo Hữu bật Quốc ấn Thiên mã Ân quang Thiên thọ | Thiên sứ Điếu khách Tướng quân Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 4 |
|