-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI Thân | 66 | | Thiên khôi Thiên phúc | Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | | Hồng loan | Thiên sứ Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 12 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 86 | | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Thiên tài | Địa kiếp Thiên riêu Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Hoa cái Bát tọa | Thiên hình Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/08/1980 âm - 02/10/1980 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:31 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ | Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tử | Tháng 2 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Hữu bật Thiên giải Long đức Hỷ thần Thiên quý | L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | | Thanh long Tam thai | Thiên khốc Tang môn Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộ | Tháng 3 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 26 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa lộc Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Văn xương Văn khúc Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư Hóa quyền | Tử phù Linh tinh TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 6 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Long trì Hóa khoa | Quan phù Tướng quân Hóa kỵ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Tả phù Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Ân quang | Cô thần Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 4 |
|