-T. Tỵ | TỬ TỨC | 92 | THIÊN PHỦ(Đ) | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 102 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên khôi Thiên phúc Long trì Hóa khoa | Quan phù Phục binh Hóa kỵ Linh tinh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 112 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hữu bật Tả phù Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 8 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa lộc | Địa kiếp Lưu hà Thiên hư Tuế phá Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 82 | | Thiên y Quốc ấn Thiên thọ | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộ | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/04/2010 âm - 02/06/2010 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:27 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN TƯỚNG(H) | Long đức Lực sĩ | Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 10 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 72 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên sứ Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Tử | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Hoa cái Thanh long Thiên tài | Bạch hổ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 11 |
|
+M. Dần | THIÊN DI Thân | 62 | | Thiên việt Thiên trù Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 52 | | Văn xương Văn khúc Đường phù Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 2 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 42 | | Bát tọa | Thiên hình Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Phong cáo Thiên giải Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 12 |
|