-K. Tỵ | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức Hóa quyền Hóa khoa Thiên thọ | Kiếp sát Tiểu hao Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 13 | THÁI DƯƠNG(M) | Địa giải | Điếu khách Tướng quân Hóa kỵ TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư | Địa kiếp Quả tú Trực phù TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 5 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | | Thiên hình Thái tuế Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/12/2004 âm - 02/02/2005 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:25 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC Thân | 43 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Lưu hà Phá toái Thiên không TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Thai | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 103 | | Tả phù Long đức Lực sĩ | Địa không Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 1 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 53 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Hỏa tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 8 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 93 | | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Thiên quý Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 83 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa lộc Thiên tài | Đà la Tử phù Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 11 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên y Long trì Ân quang Bát tọa | Thiên sứ Thiên riêu Quan phù Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiếu âm | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 9 |
|