-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Tam thai Thiên tài | Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 22 | CỰ MÔN(Đ) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Đại hao Linh tinh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Bênh phù Hỏa tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Hóa quyền | Trực phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 42 | THÁI ÂM(H) | Thiên quan Long đức | Kình dương Quan phủ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/03/2005 âm - 02/05/2005 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Canh Thìn, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Bính Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:06 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Địa giải Bát tọa Thiên thọ | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN PHỦ(V) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ | Thiên sứ Địa không Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 102 | THÁI DƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên giải Thiếu dương Tấu thư | Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Thai | Tháng 3 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | | Văn xương Thai phụ Nguyệt đức Lực sĩ Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Hóa khoa | Quan phù Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 6 |
| +M. Tý | QUAN LỘC Thân | 82 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn khúc Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Hóa lộc Ân quang | Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | | Quốc ấn Thiên mã | Thiên hình Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 4 |
|