-Đ. Tỵ | QUAN LỘC | 84 | | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Địa không Địa kiếp Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 74 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Thiên quan Long đức Bát tọa | Thiên riêu Phi liêm Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 12 |
| -K. Mùi | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hoa cái Tấu thư Hóa lộc | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 1 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 54 | | Phong cáo Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Tam thai | Thiên sứ Kiếp sát Tướng quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Nguyệt đức Hồng loan | Tử phù Bênh phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/06/1983 âm - 02/08/1983 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:56 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN PHỦ(M) | Tả phù | Phá toái Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC | 104 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên khôi Long trì | Quan phù Đại hao Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 9 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 34 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Thiên trù Thiên hỷ Thanh long Hóa khoa | Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Tử | Tháng 4 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiếu âm Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Lưu hà Cô thần Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH Thân | 4 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên giải | Kình dương Tang môn Quan phủ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 7 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 14 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ Địa giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Hóa quyền Thiên quý Thiên tài Thiên thọ | Thiên không Đẩu quân TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Suy | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 24 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế Hóa kỵ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 5 |
|