-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiếu âm | Địa không Địa kiếp Cô thần Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | | Thiên khôi Thiên phúc Long trì | Thiên sứ Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | | Hữu bật Tả phù Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 11 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | | Phong cáo Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Thiên y Quốc ấn Thiên quý | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/04/2010 âm - 02/06/2010 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:19 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Long đức Lực sĩ | Kình dương Phá toái Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | | Văn khúc Địa giải Hoa cái Thanh long Ân quang | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù Hóa lộc Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Đường phù Hồng loan Tấu thư Hóa quyền Thiên tài Thiên thọ | Quả tú Trực phù L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thai phụ Hóa khoa Bát tọa | Thiên hình Điếu khách Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | MỆNH Thân | 5 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 3 |
|