-K. Tỵ | MỆNH | 3 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Văn tinh Thiên trù | Thiên hình Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 7 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 13 | THẤT SÁT(M) | Bát tọa | Địa không Thái tuế Tướng quân Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Tử | Tháng 8 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 23 | | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư | Thiên không | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 9 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 33 | LIÊM TRINH(V) | Thiên mã Hóa lộc Tam thai | Cô thần Tang môn Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 113 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Phượng các Giải thần Thanh long | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/09/2014 âm - 02/10/2014 dương | Can Chi: | ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:56 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC | 43 | | Văn khúc Thiên y Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Thiên thọ | Thiên riêu Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 11 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ Thân | 103 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Địa giải Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 5 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 53 | PHÁ QUÂN(Đ) | Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa quyền | Quan phù Bênh phù Linh tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 12 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 93 | THAM LANG(Đ) | Hữu bật Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 83 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên khôi Long đức | Đà la Quan phủ Hóa kỵ L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 3 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 73 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Hóa khoa Ân quang | Thiên sứ Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Nguyệt đức Thiên tài | Kiếp sát Tử phù Đại hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 1 |
|