-T. Tỵ | NÔ BỘC | 76 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Long trì Ân quang | Thiên khốc Quan phù Phục binh Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | PHÁ QUÂN(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Địa không Tử phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Mộ | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN CƠ(Đ) | Phong cáo Hữu bật Tả phù Hóa lộc | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tử | Tháng 8 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 46 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Hóa khoa Tam thai | | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 86 | VŨ KHÚC(M) | Thiên y Thiên quan Thiếu âm | Địa kiếp Thiên riêu Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Thai | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/04/1985 âm - 02/06/1985 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Tân Tỵ, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:48 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 36 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Phượng các Giải thần Thiên quý | Bạch hổ Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Suy | Tháng 10 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Lộc tồn Bác sĩ | Tang môn Linh tinh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHU THÊ Thân | 26 | THAM LANG(V) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Lưu hà Quả tú Hỏa tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 106 | THẤT SÁT(M) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Thanh long Hóa quyền Thiên tài | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 2 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi | Thiên hình Trực phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 16 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ Thiên giải Quốc ấn Thiên mã Thiên thọ | Điếu khách Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 12 |
|