Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

TÀI BẠCH Thân

44

THÁI DƯƠNG(M)

Long trì
Lực sĩ


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 3

+C. Ngọ

TỬ TỨC

34

PHÁ QUÂN(M)

Văn xương
Phong cáo
Địa giải
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Bát tọa
Thiên thọ


Lưu hà
Tử phù
Đẩu quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 4

-T. Mùi

PHU THÊ

24

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên giải


Địa không
Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Thai

Tháng 5

+N. Thân

HUYNH ĐỆ

14

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức
Tam thai


Thiên hình
Phục binh
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 6

+M. Thìn

TẬT ÁCH

54

VŨ KHÚC(M)

Thiếu âm
Thanh long
Hóa lộc
Thiên quý


Thiên sứ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/12/2009 âm - 01/02/2010 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:19 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

MỆNH

4

THÁI ÂM(M)

Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Mộ

Tháng 7

-Đ. Mão

THIÊN DI

64

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tả phù


Địa kiếp
Tang môn
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 1

+G. Tuất

PHỤ MẪU

114

THAM LANG(V)

Thai phụ
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền
Ân quang
Thiên tài


Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Tử

Tháng 8

+B. Dần

NÔ BỘC

74

THẤT SÁT(M)

Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Linh tinh
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 12

-Đ. Sửu

QUAN LỘC

84

THIÊN LƯƠNG(M)

Hoa cái
Tấu thư
Hóa khoa


Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 11

+B. Tý

ĐIỀN TRẠCH

94

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Thiên khôi


Thiên riêu
Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Suy

Tháng 10

-Ấ. Hợi

PHÚC ĐỨC

104

CỰ MÔN(V)

Hữu bật
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần


Điếu khách
Hỏa tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 9


[Mở bình giải]